Có 4 kết quả:

俞穴 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ数学 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ數學 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ腧穴 shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ

1/4

shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

acupuncture point

Từ điển phổ thông

môn toán số học

Từ điển Trung-Anh

(1) mathematics
(2) mathematical

Từ điển phổ thông

môn toán số học

Từ điển Trung-Anh

(1) mathematics
(2) mathematical

shù xué ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

acupuncture point